Có 1 kết quả:
wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to afford (a magnificent view etc)
(2) to become (a prevailing fashion etc)
(2) to become (a prevailing fashion etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0