Có 1 kết quả:
wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ
wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to afford a magnificent sight (idiom)
(2) enchanting
(2) enchanting
Bình luận 0
wèi wéi dà guān ㄨㄟˋ ㄨㄟˊ ㄉㄚˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0