Có 1 kết quả:
zhōng ㄓㄨㄥ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Chung quỳ” 蔠葵 loài cây leo, lá và thân mềm, lá hình tròn hoặc hình trứng, mùa thu nở hoa vàng tía, trái chín nhừ tím đen, lá non ăn được. § Còn gọi là “lạc quỳ” 落葵.
phồn thể
Từ điển trích dẫn