Có 1 kết quả:

Jiǎng Wěi guó ㄐㄧㄤˇ ㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chiang Wei-kuo (1916-1997), adopted son of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石

Bình luận 0