Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, mì ㄇㄧˋ Tổng nét: 14 Bộ: cǎo 艸 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹密 Nét bút: 一丨丨丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨 Thương Hiệt: TJPU (廿十心山) Unicode: U+8524 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp