Có 1 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹悤
Nét bút: 一丨丨ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: THWP (廿竹田心)
Unicode: U+8525
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thông
Âm Nôm: song, thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Nôm: song, thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây hành
2. màu xanh
3. tươi tốt
2. màu xanh
3. tươi tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hành (Allium ascalonicum). § Cũng viết là “thông” 葱.
2. (Tính) “Thông thúy” 蔥翠 xanh biếc. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Trúc thủy câu thông thúy, Hoa điệp lưỡng phi tường” 竹水俱蔥翠, 花蝶兩飛翔 (Họa Tương Đông Vương thủ hạ 和湘東王首夏) Trúc và nước đều xanh biếc, Hoa và bướm cùng bay liệng.
2. (Tính) “Thông thúy” 蔥翠 xanh biếc. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Trúc thủy câu thông thúy, Hoa điệp lưỡng phi tường” 竹水俱蔥翠, 花蝶兩飛翔 (Họa Tương Đông Vương thủ hạ 和湘東王首夏) Trúc và nước đều xanh biếc, Hoa và bướm cùng bay liệng.
Từ điển Thiều Chửu
① Hành, cùng nghĩa với chữ thông 葱.
② Màu xanh.
③ Tốt tươi.
② Màu xanh.
③ Tốt tươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔥.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thông 葱.
Từ điển Trung-Anh
(1) scallion
(2) green onion
(2) green onion
Từ ghép 20
cōng cōng 蔥蔥 • cōng cuì 蔥翠 • cōng huā 蔥花 • cōng huáng 蔥黃 • cōng lóng 蔥蘢 • cōng lǜ 蔥綠 • cōng shǔ 蔥屬 • cōng tóu 蔥頭 • cōng yù 蔥鬱 • dà cōng 大蔥 • dào zāi cōng 倒栽蔥 • jīn cōng fěn 金蔥粉 • jīn cōng jiāo 金蔥膠 • qīng cōng 青蔥 • suàn nǎ gēn cōng 算哪根蔥 • xì xiāng cōng 細香蔥 • xiā yí cōng 蝦夷蔥 • xiǎo cōng 小蔥 • yáng cōng 洋蔥 • yù yù cōng cōng 鬱鬱蔥蔥