Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cōng cōng
ㄘㄨㄥ ㄘㄨㄥ
1
/1
蔥蔥
cōng cōng
ㄘㄨㄥ ㄘㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
verdant and thick (foliage, grass etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江
(
Cao Khải
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 06 - 題道人雲水居其六
(
Lê Thánh Tông
)
•
Lão sơn - 老山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳
(
Nguyễn Du
)
•
Nam hương tử - 南鄉子
(
Vương An Thạch
)
•
Ngư ông khúc hành - 漁翁曲行
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Nùng Sơn điện - 濃山殿
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Thanh bình nhạc - Hội Xương - 清平樂-會昌
(
Mao Trạch Đông
)
•
Thị tòng du túc ôn tuyền cung tác - 侍從遊宿溫泉宮作
(
Lý Bạch
)
•
Tức tâm kệ - 息心偈
(
Jingak Hyesim
)
Bình luận
0