Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cōng yù
ㄘㄨㄥ ㄩˋ
1
/1
蔥鬱
cōng yù
ㄘㄨㄥ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) verdant
(2) lush green and full of life
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lão sơn - 老山
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳
(
Nguyễn Du
)
•
Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 3 - Hưng Bình nguyên - 詠富祿八景其三-興瓶源
(
Trần Đình Túc
)
Bình luận
0