Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋ,
suì ㄙㄨㄟˋTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱艹彗Nét bút:
一丨丨一一一丨一一一丨フ一一Thương Hiệt: TQJM (廿手十一)
Unicode:
U+8527Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận