Có 1 kết quả:

chén ㄔㄣˊ
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: cǎo 艸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TNLW (廿弓中田)
Unicode: U+852F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trần
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): かわらよもぎ (kawarayomogi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chén ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: nhân trần 茵蔯)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 茵 nghĩa
②.

Từ điển Trung-Anh

a variety of artemisia

Từ ghép 1