Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kòu ㄎㄡˋTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹𡨥Nét bút:
一丨丨丶丶フ一一ノフノ一ノ丶Thương Hiệt: TJMK (廿十一大)
Unicode:
U+8532Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận