Có 1 kết quả:
má ㄇㄚˊ
Âm Pinyin: má ㄇㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹麻
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TIDD (廿戈木木)
Unicode: U+8534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái: ⿱艹麻
Nét bút: 一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TIDD (廿戈木木)
Unicode: U+8534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ma
Âm Nôm: ma
Âm Nhật (onyomi): マ (ma), マア (mā)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Quảng Đông: maa4
Âm Nôm: ma
Âm Nhật (onyomi): マ (ma), マア (mā)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Quảng Đông: maa4
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây gai
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ma” 麻.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ma 麻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây vừng ( mè ). Cũng gọi là Hồ ma.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 麻[ma2]
(2) hemp
(2) hemp