Có 2 kết quả:
qiáng ㄑㄧㄤˊ • sè ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tường vi 薔薇)
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sắc” 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.
Từ điển Trần Văn Chánh
【薔薇】 tường vi [qiángwei] (thực) Hoa tường vi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薔
Từ điển Trung-Anh
wild rose
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “sắc” 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.
2. Giản thể của chữ 薔.