Có 1 kết quả:

dōu ㄉㄡ
Âm Pinyin: dōu ㄉㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
Thương Hiệt: THVU (廿竹女山)
Unicode: U+8538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

dōu ㄉㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) root and lower stem of certain plants
(2) classifier for pieces and clumps