Có 3 kết quả:
lián ㄌㄧㄢˊ • liǎn ㄌㄧㄢˇ • liàn ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 蘞.
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại cây bò lan: 烏蘞母 Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘞
Từ điển Trung-Anh
(1) trailing plant
(2) liana
(3) creeper
(4) wild vine (Gynostemma pentaphyllum or Vitis pentaphylla)
(2) liana
(3) creeper
(4) wild vine (Gynostemma pentaphyllum or Vitis pentaphylla)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 蘞.