Có 2 kết quả:
Lìn ㄌㄧㄣˋ • lìn ㄌㄧㄣˋ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ lận, có cói (để dệt chiếu)
2. họ Lận
2. họ Lận
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Cỏ cói (thường để dệt chiếu);
② [Lìn] (Họ) Lận.
② [Lìn] (Họ) Lận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藺
Từ điển Trung-Anh
juncus effusus
Từ ghép 2