Có 2 kết quả:

Lìn ㄌㄧㄣˋlìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Quan thoại: Lìn ㄌㄧㄣˋ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: cǎo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𨸋
Nét bút: 一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TLSG (廿中尸土)
Unicode: U+853A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lận
Âm Nôm: lận
Âm Quảng Đông: leon6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Lìn ㄌㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Lin

Từ ghép 1

lìn ㄌㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cỏ lận, có cói (để dệt chiếu)
2. họ Lận

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (thực) Cỏ cói (thường để dệt chiếu);
② [Lìn] (Họ) Lận.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

juncus effusus

Từ ghép 2