Âm Quan thoại: Lìn ㄌㄧㄣˋ, lìn ㄌㄧㄣˋ Tổng nét: 14 Bộ: cǎo 艸 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹𨸋 Nét bút: 一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一 Thương Hiệt: TLSG (廿中尸土) Unicode: U+853A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp