Âm Quan thoại: ǎi ㄚㄧˇ Tổng nét: 14 Bộ: cǎo 艸 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹谒 Nét bút: 一丨丨丶フ丨フ一一ノフノ丶フ Thương Hiệt: TIVV (廿戈女女) Unicode: U+853C Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình