Có 1 kết quả:
ǎi ㄚㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây cối rậm rạp
2. hoà nhã
2. hoà nhã
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 藹.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoà nhã, ôn tồn, điềm đạm, dịu dàng;
② (văn) (Cây cối) rậm rạp;
③ (văn) Đầy rẫy.
② (văn) (Cây cối) rậm rạp;
③ (văn) Đầy rẫy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 藹
Từ điển Trung-Anh
friendly
Từ ghép 5