Có 1 kết quả:
wěi ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. một loại cỏ
2. tên một vùng đất thuộc nước Sở thời xưa
3. họ Vĩ
2. tên một vùng đất thuộc nước Sở thời xưa
3. họ Vĩ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Một loại cỏ;
② [Wâi] Tên đất (của nước Sở thời xưa);
③ [Wâi] (Họ) Vĩ.
② [Wâi] Tên đất (của nước Sở thời xưa);
③ [Wâi] (Họ) Vĩ.