Có 5 kết quả:
bō ㄅㄛ • bó ㄅㄛˊ • fān ㄈㄢ • fán ㄈㄢˊ • pí ㄆㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹番
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: THDW (廿竹木田)
Unicode: U+8543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiền, phồn
Âm Nôm: phen, phên, phiên
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ハン (han)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Âm Nôm: phen, phên, phiên
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), ハン (han)
Âm Hàn: 번
Âm Quảng Đông: faan4
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ái liên thuyết - 愛蓮說 (Chu Đôn Di)
• An Quán tảo xuân kỳ 2 - 安館早春其二 (Cao Bá Quát)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Hiến Phong đại phu phá Bá Tiên khải ca kỳ 4 - 獻封大夫破播仙凱歌其四 (Sầm Tham)
• Khiên Dương huyện các - 汧陽縣閣 (Vi Trang)
• Ngụ cư Định Tuệ viện chi đông tạp hoa mãn sơn hữu hải đường - 寓居定慧院之東雜花滿山有海棠 (Tô Thức)
• Nhân nhật ký Đỗ nhị thập di - 人日寄杜二拾遺 (Cao Thích)
• Tòng quân hành kỳ 3 - 從軍行其三 (Lý Ước)
• Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃 (Đỗ Phủ)
• Xuất quan - 出關 (Nguỵ Trưng)
• An Quán tảo xuân kỳ 2 - 安館早春其二 (Cao Bá Quát)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Hiến Phong đại phu phá Bá Tiên khải ca kỳ 4 - 獻封大夫破播仙凱歌其四 (Sầm Tham)
• Khiên Dương huyện các - 汧陽縣閣 (Vi Trang)
• Ngụ cư Định Tuệ viện chi đông tạp hoa mãn sơn hữu hải đường - 寓居定慧院之東雜花滿山有海棠 (Tô Thức)
• Nhân nhật ký Đỗ nhị thập di - 人日寄杜二拾遺 (Cao Thích)
• Tòng quân hành kỳ 3 - 從軍行其三 (Lý Ước)
• Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃 (Đỗ Phủ)
• Xuất quan - 出關 (Nguỵ Trưng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, um tùm. ◇Dịch Kinh 易經: “Văn Ngôn viết: Thiên địa biến hóa, thảo mộc phiền” 文言曰: 天地變化, 草木蕃 (Khôn quái 坤卦) Văn Ngôn nói: Trời đất biến hóa, cây cỏ tốt tươi.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
Từ điển Trung-Anh
see 吐蕃[Tu3 bo1]
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, um tùm. ◇Dịch Kinh 易經: “Văn Ngôn viết: Thiên địa biến hóa, thảo mộc phiền” 文言曰: 天地變化, 草木蕃 (Khôn quái 坤卦) Văn Ngôn nói: Trời đất biến hóa, cây cỏ tốt tươi.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, um tùm. ◇Dịch Kinh 易經: “Văn Ngôn viết: Thiên địa biến hóa, thảo mộc phiền” 文言曰: 天地變化, 草木蕃 (Khôn quái 坤卦) Văn Ngôn nói: Trời đất biến hóa, cây cỏ tốt tươi.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 番[fan1]
(2) foreign (non-Chinese)
(2) foreign (non-Chinese)
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ tốt
2. sinh sôi
3. nghỉ ngơi
2. sinh sôi
3. nghỉ ngơi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, um tùm. ◇Dịch Kinh 易經: “Văn Ngôn viết: Thiên địa biến hóa, thảo mộc phiền” 文言曰: 天地變化, 草木蕃 (Khôn quái 坤卦) Văn Ngôn nói: Trời đất biến hóa, cây cỏ tốt tươi.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ tốt. Bởi thế nên sự gì nhiều nhõi đều gọi là phiền. Như phiền thịnh 蕃盛, phiền thứ 蕃庶 đều nghĩa là đông đúc cả.
② Cũng dùng như chữ phiên 番.
③ Ngớt, nghỉ.
② Cũng dùng như chữ phiên 番.
③ Ngớt, nghỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 番 [fan] (bộ 田) Xem 蕃 [fán].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây cối) um tùm, tốt tươi: 蕃茂 Um tùm rậm rạp;
② Nảy nở ra nhiều, sinh sôi nảy nở; 蕃庶 Đông nhiều, nhiều nhõi;
③ (văn) Ngớt, nghỉ Xem 蕃 [fan].
② Nảy nở ra nhiều, sinh sôi nảy nở; 蕃庶 Đông nhiều, nhiều nhõi;
③ (văn) Ngớt, nghỉ Xem 蕃 [fan].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ cây rậm rạp — Nhiều. Đông đảo — Cũng dùng như chữ Phiền 繁 — Cũng đọc Phồn.
Từ điển Trung-Anh
(1) luxuriant
(2) flourishing
(3) to reproduce
(4) to proliferate
(2) flourishing
(3) to reproduce
(4) to proliferate
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tươi tốt, um tùm. ◇Dịch Kinh 易經: “Văn Ngôn viết: Thiên địa biến hóa, thảo mộc phiền” 文言曰: 天地變化, 草木蕃 (Khôn quái 坤卦) Văn Ngôn nói: Trời đất biến hóa, cây cỏ tốt tươi.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.
2. (Tính) Đông đúc, nhiều nhõi. § Thông “phồn” 繁. ◎Như: “phiền thịnh” 蕃盛 đông đúc.
3. (Động) Sinh sôi nẩy nở. ◇Tống Chi Vấn 宋之問: “Hạ dư điểu thú phiền, Thu mạt hòa thử thục” 夏餘鳥獸蕃, 秋末禾黍熟 (Ôn tuyền trang ngọa bệnh 溫泉莊臥病) Sau mùa hè chim muông sinh sôi, Cuối thu thóc lúa chín.
4. § Thông “phiên” 番.