Có 1 kết quả:

méng ㄇㄥˊ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TANP (廿日弓心)
Unicode: U+8544
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: manh
Âm Nôm: muống

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

méng ㄇㄥˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tồn tại, có, còn
2. tự tại