Có 1 kết quả:

chǎn ㄔㄢˇ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: TIHC (廿戈竹金)
Unicode: U+8546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sản, siển, xiển
Âm Nôm: siển, xiển
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cin2, zin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

chǎn ㄔㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đủ, xong rồi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Làm xong, giải quyết. ◎Như: “siển sự” 蕆事 sự việc đã hoàn thành.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hoàn tất, hoàn thành: 蕆事 Hoàn tất công việc.

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete
(2) to prepare