Có 1 kết quả:
huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TMOQ (廿一人手)
Unicode: U+8550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TMOQ (廿一人手)
Unicode: U+8550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 華|华[hua2]