Có 2 kết quả:

Jiān ㄐㄧㄢjiān ㄐㄧㄢ
Âm Quan thoại: Jiān ㄐㄧㄢ, jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: TANB (廿日弓月)
Unicode: U+8551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gian
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ふじばかま (fujibakama)
Âm Quảng Đông: gaan1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

Jiān ㄐㄧㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jian

jiān ㄐㄧㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cỏ gian (như cỏ lân)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tức là “lan thảo” , thân cao một thước rưỡi, lá trơn bóng, có răng cưa, cả cây có hương thơm, mọc ở đồng núi, bờ sông, mùa thu ra hoa tía nhạt. § Cũng gọi là “hương thảo” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cỏ lan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ loại cây lan, hoa thơm.

Từ điển Trung-Anh

Eupatorium chinensis