Có 1 kết quả:
yún yún zhòng shēng ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄥ
yún yún zhòng shēng ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) every living being (Buddhism)
(2) the mass of common people
(2) the mass of common people
yún yún zhòng shēng ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ ㄓㄨㄥˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh