Có 1 kết quả:

bāo ㄅㄠ
Âm Pinyin: bāo ㄅㄠ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丶ノ一一丨フ丨フ丶
Thương Hiệt: TGJE (廿土十水)
Unicode: U+8554
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

bāo ㄅㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a kind of grass (old)