Có 1 kết quả:

è
Âm Pinyin: è
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: TRRS (廿口口尸)
Unicode: U+855A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): うてな (utena)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngok6, ok6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

è

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “ngạc” 萼.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 萼[e4]