Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一一一丨一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TLYP (廿中卜心)
Unicode: U+855C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いた.む (ita.mu), かな.しむ (kana.shimu)

Dị thể 1