Từ điển phổ thông
1. dính chặt vào
2. (xem: như lư 蕠藘)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dính chặt vào;
② 【蕠藘】như lư [rúl] Cỏ thiến. Xem 茜 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dán lên. Phết vào mà dán lại.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 茹[ru2]
(2) see 蕠藘[ru2 lu:2]
Từ ghép 1