Có 3 kết quả:
Kuì ㄎㄨㄟˋ • kuài ㄎㄨㄞˋ • kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹貴
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TLMC (廿中一金)
Unicode: U+8562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoái, quỹ
Âm Nôm: gùi, quỹ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.れる (a.reru)
Âm Quảng Đông: gwai6
Âm Nôm: gùi, quỹ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あ.れる (a.reru)
Âm Quảng Đông: gwai6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Kui
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sọt đựng đất, làm bằng dây cỏ hoặc tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rau dền cọng đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt đựng đất (như 簣, bộ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái sọt đựng đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sọt đựng đất, làm bằng dây cỏ hoặc tre.
Từ điển Trung-Anh
Amaranthus mangostanus