Có 1 kết quả:

shùn ㄕㄨㄣˋ
Âm Pinyin: shùn ㄕㄨㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: TBBQ (廿月月手)
Unicode: U+8563
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge), あさがお (asagao)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

shùn ㄕㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Hibiscus syriacus