Có 1 kết quả:

ruí ㄖㄨㄟˊ

1/1

ruí ㄖㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoa nở rủ xuống

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xum xuê, rủ xuống (hoa cỏ).
2. (Danh) Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc xum xuê rủ xuống.
3. (Danh) Dải buộc trên mũ làm trang sức.
4. (Danh) § Xem “uy nhuy” 萎蕤.

Từ điển Thiều Chửu

① Hoa nở thịnh rủ xuống.
② Nuy nhuy 萎蕤. Xem chữ nuy 萎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (Hoa của cây cỏ) rủ xuống;
② Vật trang sức rủ xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng cây cối xanh tốt rườm rà, buông rủ — Dùng như chữ Nhuy 緌.

Từ điển Trung-Anh

(1) fringe
(2) overladen with flowers

Từ ghép 3