Có 1 kết quả:

ruí ㄖㄨㄟˊ
Âm Pinyin: ruí ㄖㄨㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: TMOM (廿一人一)
Unicode: U+8564
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuy
Âm Nôm: nhuy
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ソウ (sō), ショウ (shō), スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jeoi4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

ruí ㄖㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoa nở rủ xuống

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Xum xuê, rủ xuống (hoa cỏ).
2. (Danh) Phiếm chỉ hoa cây cỏ mọc xum xuê rủ xuống.
3. (Danh) Dải buộc trên mũ làm trang sức.
4. (Danh) § Xem “uy nhuy” 萎蕤.

Từ điển Thiều Chửu

① Hoa nở thịnh rủ xuống.
② Nuy nhuy 萎蕤. Xem chữ nuy 萎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (Hoa của cây cỏ) rủ xuống;
② Vật trang sức rủ xuống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng cây cối xanh tốt rườm rà, buông rủ — Dùng như chữ Nhuy 緌.

Từ điển Trung-Anh

(1) fringe
(2) overladen with flowers

Từ ghép 3