Có 1 kết quả:

jué ㄐㄩㄝˊ

1/1

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rau (để ăn)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài thực vật, thân mọc ngang dưới đất, mùa xuân ra mầm non, hình như nắm tay, cả cây có lông tơ, lá non ăn được, rễ và thân dùng làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu tiện.

Từ điển Thiều Chửu

① Một loài thực vật nở hoa ngầm, lá non ăn được.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây dương xỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây, thuộc họ Dương xỉ, lá non ăn được.

Từ điển Trung-Anh

(1) Pteridium aquilinum
(2) bracken

Từ ghép 3