Có 1 kết quả:
dàng qì huí cháng ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ
dàng qì huí cháng ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart-rending (drama, music, poem etc)
(2) deeply moving
(2) deeply moving
Một số bài thơ có sử dụng
dàng qì huí cháng ㄉㄤˋ ㄑㄧˋ ㄏㄨㄟˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng