Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dàng yàng
ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ
1
/1
蕩漾
dàng yàng
ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ripple
(2) to undulate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung ngẫu chiếm - 舟中偶占
(
Trần Danh Án
)
•
Công tử hành - 公子行
(
Lưu Hy Di
)
•
Hựu đề Lạc uyển ngô diệp thượng - 又題洛苑梧葉上
(
Thiên Bảo cung nhân
)
•
Linh Tuyền tự - 靈泉寺
(
Trần Hàng (II)
)
•
Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Thiên Vực giang hiểu phát” - 奉和御製天域江曉發
(
Thân Nhân Trung
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Trú Thuý Ái châu” - 奉和御製駐翠靄洲
(
Phạm Đạo Phú
)
•
Tống Mã tú tài lạc đệ quy Giang Nam - 送馬秀才落第歸江南
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Trúc chi từ kỳ 07 - 竹枝詞其七
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Vọng nguyệt hoài hữu - 望月懷友
(
Lý Quần Ngọc
)
Bình luận
0