Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dàng yàng
ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ
1
/1
蕩漾
dàng yàng
ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ripple
(2) to undulate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 37 - Tích thu kỳ 4 - 菊秋百詠其三十七-惜秋其四
(
Phan Huy Ích
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 2 - 蝶戀花其二
(
Âu Dương Tu
)
•
Mộng du Thiên Mụ ngâm lưu biệt - 夢遊天姥吟留別
(
Lý Bạch
)
•
Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Phong Lạc đình du xuân kỳ 1 - 豐樂亭遊春其一
(
Âu Dương Tu
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Trú Thuý Ái châu” - 奉和御製駐翠靄洲
(
Phạm Đạo Phú
)
•
Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tống Mã tú tài lạc đệ quy Giang Nam - 送馬秀才落第歸江南
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Trúc chi từ kỳ 07 - 竹枝詞其七
(
Vương Quang Duẫn
)
•
Trung thu tiền nhất nhật dữ huyện doãn Dương quân Nam bang vũ quân chu trung xướng ca - 中秋前一日與縣尹楊君南幫武君舟中唱歌
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0