Có 1 kết quả:
dàng rán wú cún ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄘㄨㄣˊ
dàng rán wú cún ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obliterate completely
(2) to vanish from the face of the earth
(2) to vanish from the face of the earth
Bình luận 0
dàng rán wú cún ㄉㄤˋ ㄖㄢˊ ㄨˊ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0