Có 1 kết quả:

dǒng ㄉㄨㄥˇ
Âm Pinyin: dǒng ㄉㄨㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: TYTG (廿卜廿土)
Unicode: U+856B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đổng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu), ズ (zu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung2

Tự hình 2

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giám sát, đốc xúc. § Cũng như 董.
2. (Danh) Họ “Đổng”.