Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāo suǒ
ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ
1
/1
蕭索
xiāo suǒ
ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bleak
(2) desolate
(3) melancholy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật ngộ vũ kỳ 1 - 九日遇雨其一
(
Tiết Đào
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 17 - 秦州雜詩其十七
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiếu niên du (Trường An cổ đạo mã trì trì) - 少年遊(長安古道馬遲遲)
(
Liễu Vĩnh
)
•
Thu mộ - 秋暮
(
Ryōkan Taigu
)
•
Tuyết mai hương - 雪梅香
(
Liễu Vĩnh
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
•
Tự trách - 自責
(
Chu Thục Chân
)
•
Ức Tần Nga - 憶秦娥
(
Hoàng Cơ
)
•
Vô đề (Môn đối vân tiêu bích ngọc lưu) - 無題(門對雲霄碧玉流)
(
Vương Ấu Ngọc
)
Bình luận
0