Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xiāo suǒ
ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ
1
/1
蕭索
xiāo suǒ
ㄒㄧㄠ ㄙㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bleak
(2) desolate
(3) melancholy
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật ngộ vũ kỳ 1 - 九日遇雨其一
(
Tiết Đào
)
•
Dương liễu chi kỳ 8 - 楊柳枝其八
(
Ôn Đình Quân
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Ngẫu đề - 偶題
(
Nguyễn Du
)
•
Ngụ ý - 寓意
(
Án Thù
)
•
Tây các kỳ 2 - 西閣其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu mộ - 秋暮
(
Ryōkan Taigu
)
•
Tích du - 昔遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Tự tế văn - 自祭文
(
Đào Tiềm
)
•
Ức Tần Nga - 憶秦娥
(
Hoàng Cơ
)
Bình luận
0