Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Xiāo guī Cáo suí
ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄟ ㄘㄠˊ ㄙㄨㄟˊ
1
/1
蕭規曹隨
Xiāo guī Cáo suí
ㄒㄧㄠ ㄍㄨㄟ ㄘㄠˊ ㄙㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. Xiao's
蕭
何
|
萧
何
[Xiao1 He2] governance followed by Cao
曹
參
|
曹
参
[Cao2 Can1] (idiom)
(2) fig. to strictly adhere to the policies of the predecessor
(3) to follow precedent
Bình luận
0