Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sà ㄙㄚˋTổng nét: 14
Bộ:
cǎo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹隆Nét bút:
一丨丨フ丨ノフ丶一ノ一一丨一Thương Hiệt: TNLM (廿弓中一)
Unicode:
U+856FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận