Có 1 kết quả:
qí ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kỳ chỉ 蘄茝,蕲茝)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蘄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(dược) Đương quy, sơn cần.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cầu xin, khẩn cầu (như 祈, bộ 示);
② Hàm thiếc ngựa;
③ 【蘄茞】kì chỉ [qízhê] Một thứ cỏ thơm;
④ [Qí] Tên huyện (thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc): 蘄春縣 Huyện Kì Xuân.
② Hàm thiếc ngựa;
③ 【蘄茞】kì chỉ [qízhê] Một thứ cỏ thơm;
④ [Qí] Tên huyện (thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc): 蘄春縣 Huyện Kì Xuân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘄
Từ điển Trung-Anh
(1) (herb)
(2) implore
(3) pray
(4) place name
(2) implore
(3) pray
(4) place name
Từ ghép 1