Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹間
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: TANA (廿日弓日)
Unicode: U+8573
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹間
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: TANA (廿日弓日)
Unicode: U+8573
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ gian (như cỏ lân)
Từ điển Trung-Anh
(1) orchid (same as 蘭草|兰草)
(2) Eupatorium (same as 蕑)
(2) Eupatorium (same as 蕑)