Có 1 kết quả:

yùn hán ㄩㄣˋ ㄏㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to embrace
(4) implicit condition
(5) implication
(6) entailment

Bình luận 0