Có 1 kết quả:
yùn hán ㄩㄣˋ ㄏㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contain
(2) to accumulate
(3) to embrace
(4) implicit condition
(5) implication
(6) entailment
(2) to accumulate
(3) to embrace
(4) implicit condition
(5) implication
(6) entailment
Bình luận 0