Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TMBI (廿一月戈)
Unicode: U+8576
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

withered (plant, herb etc)