Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Quan thoại: ㄩˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丶フ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TNNC (廿弓弓金)
Unicode: U+8577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự
Âm Nôm: dự, nhựa
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: thự dự ,)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Thự dự” : xem “thự” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem .

Từ điển Trung-Anh

see |[shu3 yu4]

Từ ghép 1