Có 1 kết quả:

xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: cǎo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一丨一一フ一フ丶丶フ丶
Thương Hiệt: TYRE (廿卜口水)
Unicode: U+8578
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

water-lily leaves