Có 2 kết quả:
wèng ㄨㄥˋ • yōng ㄧㄨㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹雍
Nét bút: 一丨丨丶一フフノノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TYVG (廿卜女土)
Unicode: U+8579
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ung
Âm Nôm: ủng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Quảng Đông: jung1, ngung3, ung3
Âm Nôm: ủng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.める (atsu.meru)
Âm Quảng Đông: jung1, ngung3, ung3
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau muống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau muống. § Ruột nó rỗng nên còn gọi là “không tâm thái” 空心菜.
Từ điển Thiều Chửu
① Họp.
② Rau ung, ruột nó rỗng nên gọi là không tâm thái 空心菜.
② Rau ung, ruột nó rỗng nên gọi là không tâm thái 空心菜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【蕹菜】ung thái [wèngcài] Rau muống. Cg. 空心菜 [kongxincài];
② (văn) Hợp.
② (văn) Hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cây cỏ rậm rạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ủng thái 蕹菜: Rau muống — Một âm là Ung. Xem Ung.
Từ điển Trung-Anh
(1) water spinach or ong choy (Ipomoea aquatica), used as a vegetable in south China and southeast Asia
(2) Taiwan pr. [yong1]
(2) Taiwan pr. [yong1]
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau muống. § Ruột nó rỗng nên còn gọi là “không tâm thái” 空心菜.