Có 2 kết quả:
wèng ㄨㄥˋ • yōng ㄧㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau muống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau muống. § Ruột nó rỗng nên còn gọi là “không tâm thái” 空心菜.
Từ điển Thiều Chửu
① Họp.
② Rau ung, ruột nó rỗng nên gọi là không tâm thái 空心菜.
② Rau ung, ruột nó rỗng nên gọi là không tâm thái 空心菜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【蕹菜】ung thái [wèngcài] Rau muống. Cg. 空心菜 [kongxincài];
② (văn) Hợp.
② (văn) Hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng cây cỏ rậm rạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ủng thái 蕹菜: Rau muống — Một âm là Ung. Xem Ung.
Từ điển Trung-Anh
(1) water spinach or ong choy (Ipomoea aquatica), used as a vegetable in south China and southeast Asia
(2) Taiwan pr. [yong1]
(2) Taiwan pr. [yong1]
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau muống. § Ruột nó rỗng nên còn gọi là “không tâm thái” 空心菜.