Có 1 kết quả:
wèng cài ㄨㄥˋ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water spinach
(2) ong choy
(3) swamp cabbage
(4) water convolvulus
(5) water morning-glory
(6) Ipomoea aquatica (botany)
(2) ong choy
(3) swamp cabbage
(4) water convolvulus
(5) water morning-glory
(6) Ipomoea aquatica (botany)
Bình luận 0