Có 1 kết quả:
lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹雷
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: TMBW (廿一月田)
Unicode: U+857E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lôi
Âm Nôm: lỗi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Âm Nôm: lỗi
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): つぼみ (tsubomi)
Âm Hàn: 뢰
Âm Quảng Đông: leoi4, leoi5
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung cận hoa - 宮槿花 (Ngô Thì Nhậm)
• Hỉ vũ tác - 喜雨作 (Phan Huy Ích)
• Khê hành lưỡng ngạn giai phù dung quế hoa dư hỉ toại phú thử thi - 溪行兩岸皆芙蓉桂花余喜遂賦此詩 (Tát Đô Lạt)
• Nguyệt Áng giang thường liên - 月盎江嘗蓮 (Châu Hải Đường)
• Phúc Hưng viên - 福興園 (Trần Quang Khải)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Ngô Hoán)
• Xuân sơn minh mị - 春山明媚 (Cao Huy Diệu)
• Hỉ vũ tác - 喜雨作 (Phan Huy Ích)
• Khê hành lưỡng ngạn giai phù dung quế hoa dư hỉ toại phú thử thi - 溪行兩岸皆芙蓉桂花余喜遂賦此詩 (Tát Đô Lạt)
• Nguyệt Áng giang thường liên - 月盎江嘗蓮 (Châu Hải Đường)
• Phúc Hưng viên - 福興園 (Trần Quang Khải)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Ngô Hoán)
• Xuân sơn minh mị - 春山明媚 (Cao Huy Diệu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nụ hoa. Hoa chưa nở.
Từ điển Trung-Anh
bud
Từ ghép 18
āi lěi 埃蕾 • Àì dé lěi dé 艾德蕾德 • bā lěi 芭蕾 • bā lěi wǔ 芭蕾舞 • bèi lěi 蓓蕾 • Dù lěi sī 杜蕾斯 • huā lěi 花蕾 • lěi sī 蕾丝 • lěi sī 蕾絲 • lěi sī biān 蕾丝边 • lěi sī biān 蕾絲邊 • lěi sī huā biān 蕾丝花边 • lěi sī huā biān 蕾絲花邊 • qiáng wēi huā lěi 蔷薇花蕾 • qiáng wēi huā lěi 薔薇花蕾 • shuǐ shàng bā lěi 水上芭蕾 • wèi lěi 味蕾 • xìng lěi qī 性蕾期