Có 1 kết quả:

xuān ㄒㄩㄢ
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノノ丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: TFBE (廿火月水)
Unicode: U+857F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かや (kaya), かんぞう (kan zō)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

xuān ㄒㄩㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cỏ huyên

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 萱.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 萱[xuan1]