Có 2 kết quả:
wēn ㄨㄣ • yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹溫
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TEWT (廿水田廿)
Unicode: U+8580
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: cǎo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹溫
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TEWT (廿水田廿)
Unicode: U+8580
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ôn, uẩn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 온
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Dã toạ - 野坐 (Ngô Thế Lân)
• Đề Hải thượng thư quận công từ ốc - 題海尚書郡公祠屋 (Bùi Huy Bích)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đề Hải thượng thư quận công từ ốc - 題海尚書郡公祠屋 (Bùi Huy Bích)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cỏ ôn (cỏ mọc trong nước, để nuôi cá)
2. rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước)
2. rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước)
phồn thể
Từ điển phổ thông
tích tụ, tích chứa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ôn thảo” 薀草 một thứ cỏ mọc ở trong nước (Hippuris vulgaris).
2. (Danh) “Ôn tảo” 薀藻: (1) Rong cỏ tụ tập. (2) Một loại cỏ mọc trong nước. (3) Văn chương, văn từ, từ tảo.
3. Một âm là “uẩn”. (Động) Tích, chứa. § Thông “uẩn” 蘊.
2. (Danh) “Ôn tảo” 薀藻: (1) Rong cỏ tụ tập. (2) Một loại cỏ mọc trong nước. (3) Văn chương, văn từ, từ tảo.
3. Một âm là “uẩn”. (Động) Tích, chứa. § Thông “uẩn” 蘊.
Từ điển Trần Văn Chánh
①【薀草】 ôn thảo [wencăo] (đph) Cỏ tạp mọc dưới nước, có thể dùng làm phân bón;
② (văn) Rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước).
② (văn) Rong kim ngư (một loại cỏ mọc lâu năm ở nước).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tích tụ, tích chứa (như薀 (2) nghĩa ①).
Từ điển Trung-Anh
hippuris or mare's tail